Đài - Cán Dao Phay phá 90 Độ VSM490
Đài dao, cán dao VSM490 được dùng để phay phá mặt, phá lỗ, phay biên, sử dụng cho các dòng vật liệu khác nhau
Giá: Liên hệ
THƯƠNG HIỆU: WIDIA
Dòng Dao phay phá 90 độ VSM490 bao gồm các loại đài dao,cán dao hệ inch và hệ metric được sử dụng để phay phá mặt, phá lỗ, phay biên, sử dụng cho các dòng vật liệu khác nhau
ü Được thiết kế để đạt được hiệu suất vượt trội, cung cấp chất lượng bề mặt và tốc độ gia công cao trong phay mặt và phay biên
ü Tuổi thọ dao kéo dài, tiết kiệm chi phí gia công
Mã đài dao phay phá 90 độ:
Mã SP | D1 | D | D6 | L | Ap1 Max | Z | Max RPM |
Đài dao phay phá VSM490D040Z04S16XN15 | 40 | 16 | 37 | 40 | 15 | 4 | 18800 |
Đài dao phay phá VSM490D040Z05S16XN15 | 40 | 16 | 37 | 40 | 15 | 5 | 18800 |
Đài dao phay phá VSM490D050Z04S22XN15 | 50 | 22 | 42 | 40 | 15 | 4 | 16300 |
Đài dao phay phá VSM490D050Z05S22XN15 | 50 | 22 | 42 | 40 | 15 | 5 | 16300 |
Đài dao phay phá VSM490D050Z06S22XN15 | 50 | 22 | 42 | 40 | 15 | 6 | 16300 |
Đài dao phay phá VSM490D063Z05S22XN15 | 63 | 22 | 50 | 40 | 15 | 5 | 14200 |
Đài dao phay phá VSM490D063Z06S22XN15 | 63 | 22 | 50 | 40 | 15 | 6 | 14200 |
Đài dao phay phá VSM490D063Z07S22XN15 | 63 | 22 | 50 | 40 | 15 | 7 | 14200 |
Đài dao phay phá VSM490D080Z05S27XN15 | 80 | 27 | 60 | 50 | 15 | 5 | 12300 |
Đài dao phay phá VSM490D080Z07S27XN15 | 80 | 27 | 60 | 50 | 15 | 7 | 12300 |
Đài dao phay phá VSM490D080Z09S27XN15 | 80 | 27 | 60 | 50 | 15 | 9 | 12300 |
Đài dao phay phá VSM490D100Z08S32XN15 | 100 | 32 | 80 | 50 | 15 | 8 | 10900 |
Đài dao phay phá VSM490D100Z11S32XN15 | 100 | 32 | 80 | 50 | 15 | 11 | 10900 |
Đài dao phay phá VSM490D125Z09S40XN15 | 125 | 40 | 90 | 63 | 15 | 9 | 9600 |
Đài dao phay phá VSM490D125Z12S40XN15 | 125 | 40 | 90 | 63 | 15 | 12 | 9600 |
Đài dao phay phá VSM490D160Z12S40XN15 | 160 | 40 | 110 | 63 | 15 | 12 | 8400 |
Mã cán dao phay phá 90 độ:
Mã SP | D1 | D | DPM | G3X | L2 | WF | Ap1 Max | Z | max RPM |
Cán dao phay phá VSM490D025Z02M12XN15 | 21 | 21 | 12.5 | M12 | 32 | 17 | 15 | 2 | 26700 |
Cán dao phay phá VSM490D032Z03M16XN15 | 32 | 29 | 17 | M16 | 40 | 24 | 15 | 3 | 22000 |
Cán dao phay phá VSM490D032Z04M16XN15 | 32 | 29 | 17 | M16 | 40 | 24 | 15 | 4 | 22000 |
Cán dao phay phá VSM490D035Z04M16XN15 | 35 | 29 | 17 | M16 | 40 | 24 | 15 | 4 | 20600 |
Mã SP | D1 | D | L | L2 | Ap1 max | Z | max PM |
Cán dao phay phá VSM490D025Z02B25XN15 | 25 | 25 | 89 | 32 | 15 | 2 | 26700 |
Cán dao phay phá VSM490D032Z03B32XN15 | 32 | 32 | 111 | 50 | 15 | 3 | 22000 |
Cán dao phay phá VSM490D040Z03B32XN15 | 40 | 32 | 111 | 50 | 15 | 3 | 18800 |
Cán dao phay phá VSM490D025Z02A25XN15L100 | 25 | 25 | 100 | 43 | 15 | 2 | 26700 |
Cán dao phay phá VSM490D025Z02A25XN15L170 | 25 | 25 | 170 | 43 | 15 | 2 | 26700 |
Cán dao phay phá VSM490D032Z03A32XN15L110 | 32 | 32 | 110 | 49 | 15 | 3 | 22000 |
Cán dao phay phá VSM490D032Z03A32XN15L200 | 32 | 32 | 200 | 50 | 15 | 3 | 22000 |
Cán dao phay phá VSM490D032Z04A32XN15L110 | 32 | 32 | 110 | 49 | 15 | 4 | 22000 |
Cán dao phay phá VSM490D032Z04A32XN15L200 | 32 | 32 | 200 | 50 | 15 | 4 | 22000 | dao phay insert dao phay mảnh dao phay chip phay đài dao cán dao milling insert milling mảnh phay dao phay phá dao phay mặt dao phay phá mặt dao phay phá biên dao phay phá lỗ dao phay vát cạnh dao phay vát góc dao phay vát mép